Loading data. Please wait
CSN EN ISO 445Pallets for materials handling - Vocabulary
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2010-03-01
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2014-01-01 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2014-01-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |