Loading data. Please wait

TCVN 3793:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này quy dịnh yêu cầu kỹ thuật của natri hidroxit kỹ thuật dạng lỏng, sản xuất bằng phương pháp điện phân dung dịch muối ăn với điện cực thuỷ ngân hoặc điện cực grafit có màng ngăn. Công thức hoá học : NaOH. Khối lượng phân tử: 39,97 ( theo khối lượng nguyên tử quốc tế năm 1967)
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 3793:1983
Tên tiêu chuẩn
Sodium hydroxide technical - Technical requirements
Tên Tiếng Việt
Natri hydroxit kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật
Ngày phát hành
1983-00-00
Quyết đinh công bố
1983; 2008-12-24, 2849/QĐ-BKHCN
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 3794:1983
Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp lấy mẫu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3794:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3795:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3795:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3796:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3796:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3797:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng sắt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3797:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3805:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3805:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
6