Loading data. Please wait
Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5913:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys; Determination of titanium; Spectrophotometric chromotropic acid method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1118 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5839:1994 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3732:1982 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử - phương pháp xác định asen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3778:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1055:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1056:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1272:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4374:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supephotphat đơn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4440:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4851:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Axit nitric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2297:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1694:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.100. Sản phẩm công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Yêu cầu kỹ thuật chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5838:1994 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật. Sai lệch kích thước và hình dạng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5840:1994 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5842:1994 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |