Loading data. Please wait

TCVN 6303:1997

Nhôm sunfat kỹ thuật

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho nhôm sunfat ngậm nước ( còn được gọi là phèn đơn) được sản xuất từ nhôm hidroxit và axit sunfuric. Công thức phân tử : Al2( SO4).nH2O.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 6303:1997
Tên tiêu chuẩn
Technical Aluminum Sulphate
Tên Tiếng Việt
Nhôm sunfat kỹ thuật
Ngày phát hành
1997-00-00
Quyết đinh công bố
1997; 2008-12-24, 2849/QĐ-BKHCN
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 5913:1995
Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5913:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1118 (1978-12)
Aluminium and aluminium alloys; Determination of titanium; Spectrophotometric chromotropic acid method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1118
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5839:1994
Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5839:1994
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3732:1982
Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3732:1982
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3778:1983
Thuốc thử - phương pháp xác định asen
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3778:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1055:1986
Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1055:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1056:1986
Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1056:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1272:1986
Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1272:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4374:1986
Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4374:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4440:1987
Supephotphat đơn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4440:1987
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4851:1989
Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4851:1989
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2297:1978
Thuốc thử. Axit nitric
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2297:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1694:1975
Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1694:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.100. Sản phẩm công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5838:1994
Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Yêu cầu kỹ thuật chung
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5838:1994
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5840:1994
Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật. Sai lệch kích thước và hình dạng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5840:1994
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5842:1994
Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5842:1994
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1058:1978 * 64TCN 25:1980
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
16