Loading data. Please wait

NF P18-650-9*NF EN 1097-9

Tests for mechanical and physical properties of aggregates. Part 9 : determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres. Nordic test.

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-650-9*NF EN 1097-9
Tên tiêu chuẩn
Tests for mechanical and physical properties of aggregates. Part 9 : determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres. Nordic test.
Ngày phát hành
1998-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1097-9:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X11-514*NF ISO 3310-3 (1991-09-01)
Test sieves. Technical requirements and testing. Part 3 : test sieves of electroformed sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X11-514*NF ISO 3310-3
Ngày phát hành 1991-09-01
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-1*NF ISO 5725-1 (1994-12-01)
Application of statistics. Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1 : general principles and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-1*NF ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-2*NF ISO 5725-2 (1994-12-01)
Application of statistics - Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2 : basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-2*NF ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-3*NF ISO 5725-3 (1994-12-01)
Application of statistics - Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3 : intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-3*NF ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-4*NF ISO 5725-4 (1994-12-01)
Application of statistics. Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4 : basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-4*NF ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-5*NF ISO 5725-5 (1998-10-01)
Application statistics - Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5 : alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-5*NF ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-6*NF ISO 5725-6 (1994-12-01)
Application of statistics - Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6 : use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-6*NF ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-6*NF EN 1097-6 (2001-06-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6 : determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-6*NF EN 1097-6
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X11-505*NF ISO 3310-2 (1999-12-01)
Test sieves - Technical requirements and testing - Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn NF X11-505*NF ISO 3310-2
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 932-2 * NF EN 932-5 * NF EN 933-1 * NF EN 933-2 * ISO 4788 * B35-302 * ISO 683-14 * A35-571 * ISO 3290 * E22-381 * ISO 2604-2 * A49-117 * A49-230
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P18-650-9*NF EN 1097-9 (2014-04-05)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9 : determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres - Nordic test
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-9*NF EN 1097-9
Ngày phát hành 2014-04-05
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-650-9*NF EN 1097-9 (2014-04-05)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-9*NF EN 1097-9
Ngày phát hành 2014-04-05
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P18-650-9*NF EN 1097-9
Từ khóa
Simulation * Measurement * Trials * Wear resistance * Aggregates * Mechanical properties of materials * Testing conditions * Testing * Road vehicles * Granulates * Traffic
Số trang
14