Loading data. Please wait

NF Z15-002*NF EN 27811-1

Identification cards. Recording technique. Part 1 : embossing.

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1989-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z15-002*NF EN 27811-1
Tên tiêu chuẩn
Identification cards. Recording technique. Part 1 : embossing.
Ngày phát hành
1989-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 27811-1:1989,IDT * ISO 7811-1:1985,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF Z15-004*NF EN 27811-3 (1989-12-01)
Identification cards. Recording technique. Part 3 : location of embossed characters on ID-1 cards.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-004*NF EN 27811-3
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1073-1 * ISO 1073-2 * ISO 1831 * Z63-011 * Z63-110 * NF EN 27810
Thay thế cho
NF ISO 7811-1:198608 (Z15-002)
Thay thế bằng
NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1 (1996-10-01)
Identification cards. Recording technique. Part 1 : embossing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1 (1996-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF Z15-002*NF EN 27811-1*NF ISO 7811-1:198608 (Z15-002)
Từ khóa
Coordinates (mathematics) * Stamping (production process) * Grouting * Data recording * Magnetic cards * Embossing * ID cards * Identity cards * Information exchange * Measurement * Data exchange * Character sets * Dimensions
Số trang
25