Loading data. Please wait

BS 5400-5:1979

Steel, concrete and composite bridges. Code of practice for design of composite bridges

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1979-05-31

Liên hệ
Augments BS 5400 Parts 3, 4 and 10 and gives recommendations for rolled and fabricated steel sections (both cased and uncased), filler beam systems, simply supported and continuous composite beams, composite columns and composite box beams, together with normal and lightweight aggregate, cast in situ and precast concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5400-5:1979
Tên tiêu chuẩn
Steel, concrete and composite bridges. Code of practice for design of composite bridges
Ngày phát hành
1979-05-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2394 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
BS 4:Part 1 * BS 4:Part 2 * BS 3139:Part 1 * BS 3294 * BS 4360 * BS 4395:Part 1 * BS 4848:Part 2 * BS 5400:Part 1 * BS 5400:Part 2 * BS 5400:Part 3 * BS 5400:Part 4 * BS 5400:Part 6 * BS 5400:Part 7 * BS 5400:Part 8 * BS 5400:Part 9 * BS 5400:Part 10 * CP 110:Part 1
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS 5400-5:2005
Steel, concrete and composite bridges. Code of practice for design of composite bridges
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5400-5:2005
Ngày phát hành 2005-11-18
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 5400-5:2005
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5400-5:2005
Ngày phát hành 2005-11-18
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 5400-5:1979
Từ khóa
Bridges * Steels * Concretes * Composite construction * Structural steels * Reinforced concrete * Prestressed concrete * Beams * Columns * Box girders * Structural members * Lightweight concrete * Aggregates * Precast concrete * Factor of safety * Superstructures * Plastic analysis * Cracking * Creep * Temperature * Shrinkage * Formwork * Design calculations * Structural design * Formulae (mathematics) * Serviceability limits * Shear connectors * Booms (gymnastic equipment)
Mục phân loại
Số trang
42