Loading data. Please wait
NF C59-100-1*NF EN 60086-1Primary batteries - Part 1 : general
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2007-09-01
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C58-300*NF EN 61429 |
| Ngày phát hành | 1997-03-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.020.50. Nhãn sinh thái 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C58-300/A11*NF EN 61429/A11 |
| Ngày phát hành | 2001-12-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.020.50. Nhãn sinh thái 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Primary batteries - Part 2: Physical and electrical specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-2*CEI 60086-2 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Primary batteries - Part 4: Safety standard for lithium batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-4*CEI 60086-4 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Primary batteries - Part 5: Safety of batteries with aqueous electrolyte | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-5*CEI 60086-5 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |