Loading data. Please wait

SANS 1065-1:1985*SABS 1065-1:1985

Metal conduits and fittings (screwed-end and plain-end) for electrical wiring Part 1: Metal conduits

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1985-02-28

Liên hệ
Covers the requirements for screwed-end (threaded) and plain-end metal conduits of nominal sizes 20 mm to 63 mm inclusive, intended for use as protection for electrical wiring.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 1065-1:1985*SABS 1065-1:1985
Tên tiêu chuẩn
Metal conduits and fittings (screwed-end and plain-end) for electrical wiring Part 1: Metal conduits
Ngày phát hành
1985-02-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 919 * SABS 0157 * SABS 064 * SABS 1065 * SABS 1401 * SABS 763 * SABS 934 * SABS ISO 2063 * SABS SM 155
Thay thế cho
SABS 162:1978 * SABS 1007:1973
Thay thế bằng
SANS 61386-23:2003
Conduit systems for cable management Part 23: Particular requirements - Flexible conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61386-23:2003
Ngày phát hành 2003-06-02
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 61386-21:2003
Conduit systems for cable management Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61386-21:2003
Ngày phát hành 2003-06-02
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 61386-23:2003
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61386-23:2003
Ngày phát hành 2003-06-02
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 1065-1:1985*SABS 1065-1:1985*SABS 162:1978*SABS 1007:1973
Từ khóa
DIMENSIONS * ELECTRIC CONDUITS * ELECTRIC WIRING SYSTEMS * EXTERNAL THREADS * MARKING * METALS * PACKAGING * PERFORMANCE * PERFORMANCE TESTING * PIPE FITTINGS * SPECIFICATIONS * STEELS * Output capacity * Steels * Pipe fittings * Efficiency * Electric conduits * Power * Specifications * Performance testing * Marking * Electric wiring systems * Packaging * Metals * Performance * External threads * Dimensions
Mục phân loại
Số trang
15