Loading data. Please wait

ISO 11664-5*CIE S 014-5

Colorimetry - Part 5: CIE 1976 L*u*v*Colour space and u', v' uniform chromaticity scale diagram

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11664-5*CIE S 014-5
Tên tiêu chuẩn
Colorimetry - Part 5: CIE 1976 L*u*v*Colour space and u', v' uniform chromaticity scale diagram
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CIE S 014-5*ISO 11664-5 (2009), IDT
Colorimetry - Part 5: CIE 1976 L*u*v*colour space and u',v' uniform chromaticity scale diagram
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 014-5*ISO 11664-5
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11664-5 (2011-07), IDT * DIN EN ISO 11664-5 (2010-10), IDT * BS EN ISO 11664-5 (2010-04-30), IDT * EN ISO 11664-5 (2011-04), IDT * FprEN ISO 11664-5 (2010-09), IDT * NF T36-007-5 (2011-07-01), IDT * T36-007-5PR, IDT * JIS Z 8781-5 (2013-12-20), MOD * SN EN ISO 11664-5 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 11664-5 (2011-08-01), IDT * OENORM EN ISO 11664-5 (2010-11-01), IDT * PN-EN ISO 11664-5 (2011-06-06), IDT * SS-EN ISO 11664-5 (2011-05-16), IDT * UNE-EN ISO 11664-5 (2011-10-11), IDT * UNI EN ISO 11664-5:2011 (2011-09-15), IDT * STN EN ISO 11664-5 (2011-09-01), IDT * CSN EN ISO 11664-5 (2011-10-01), IDT * DS/EN ISO 11664-5 (2011-07-31), IDT * NEN-EN-ISO 11664-5:2011 en (2011-04-01), IDT * NEN-ISO 11664-5:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE S 014-1*ISO 11664-1 (2006)
Colorimetry - Part 1: CIE Standard Colorimetric Observers
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 014-1*ISO 11664-1
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE S 014-2*ISO 11664-2 (2006)
Colorimetry - Part 2: CIE Standard Illuminants
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 014-2*ISO 11664-2
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11664-1*CIE S 014-1 (2007-10)
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11664-1*CIE S 014-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11664-2*CIE S 014-2 (2007-10)
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11664-2*CIE S 014-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 11664-5*CIE S 014-5/E (2009-04)
Colorimetry - Part 5: CIE 1976 L*u*v*Colour space and u',v' uniform chromaticity scale diagram
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 11664-5*CIE S 014-5/E
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CIE S 014-5*ISO 11664-5 (2009)
Colorimetry - Part 5: CIE 1976 L*u*v*colour space and u',v' uniform chromaticity scale diagram
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 014-5*ISO 11664-5
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11664-5*CIE S 014-5/E (2009-04)
Colorimetry - Part 5: CIE 1976 L*u*v*Colour space and u',v' uniform chromaticity scale diagram
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 11664-5*CIE S 014-5/E
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brightness (of colour) * CIELUV formulae * Colorimetric * Colorimetric measures * Colorimetry * Colour * Colour differences * Colour shades * Colour spaces * Colour systems * Colour value * Coordinates (mathematics) * Definitions * Determination * Formulae * Hues * Illuminants * Lighting systems * Mathematical calculations
Số trang
8