Loading data. Please wait
NF S99-012*NF EN ISO 15225Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-08-01
| Terminology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-012*NF EN ISO 15225 |
| Ngày phát hành | 2010-08-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-012*NF EN ISO 15225 |
| Ngày phát hành | 2010-08-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |