Loading data. Please wait

SAE J 404

Chemical Compositions of SAE Alloy Steels

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2009-01-27

Liên hệ
In 1941, the SAE Iron and Steel Division in collaboration with the American Iron and Steel Institute (AISI) made a major change in the method of expressing composition ranges for the SAE steels. The plan, as now applied, is based in general on narrower ladle analysis ranges plus certain product (check) analysis allowances on individual samples, in place of the fixed ranges and limits without tolerances formerly provided for carbon and other elements in SAE steels (reference SAE J408). ISTC Division 1 has developed a procedure which allows for the maintenance of the grade list in this SAE Standard. This will involve conducting an industry-wide survey to solicit input. This survey will be conducted at a frequency deemed necessary by the technical committee. Criteria have been established for the addition to or deletion of grades from the grade table. A new grade will be considered if it meets standard SAE grade ranges, has a minimum usage or production of 225 tonnes/year (250 tons/year), and has the endorsement of at least two users or producers. New steel compositions will still be considered as Potential Standard (PS) steels, based on the guidelines provided in SAE J1081, until such time as production of the new steel achieves a level of production or usage qualifying it for consideration as a standard steel. The deletion of a grade from the grade table will be by consensus based on the grade survey results. Deleted grades will be archived in SAE J1249 for future reference. The compositions in this document may apply to open hearth and basic oxygen, or electric furnace steels. Grades shown in Table 1 with prefix letter E are normally made by the electric furnace process with maximum limits of 0.025% phosphorus and 0.025% sulfur. The nominal chemical limits or ranges in the compositions given in Table 1 are subject to standard variations in check analysis given in SAE J409. Since AISI is no longer issuing steel grade designations, all grades listed in this document are SAE grades.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 404
Tên tiêu chuẩn
Chemical Compositions of SAE Alloy Steels
Ngày phát hành
2009-01-27
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM A 519 (2006)
Standard Specification for Seamless Carbon and Alloy Steel Mechanical Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 519
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 408 (1983-12-01)
Methods of Sampling Steel for Chemical Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 408
Ngày phát hành 1983-12-01
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1268 (1995-05-01)
Hardenability Bands for Carbon and Alloy H Steels
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1268
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1868 (1993-09-01)
Restricted Hardenability Bands for Selected Alloy Steels
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1868
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 506 (2005) * ASTM A 507 (2006) * ASTM A 513 (2008) * SAE J 409 (1995-02-01) * SAE J 1081 (2000-11-10) * SAE J 1249 (2008-12-02)
Thay thế cho
SAE J 404 (2000-06-01)
Chemical Compositions of SAE Alloy Steels
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 404
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 404 (2000-06-01)
Chemical Compositions of SAE Alloy Steels
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 404
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 404 (1994-04-01)
Chemical Compositions of SAE Alloy Steels
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 404
Ngày phát hành 1994-04-01
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 404 (2009-01-27)
Từ khóa
Alloy steels * Alloys * Automotive engineering * Chemical composition * Chemicals * Composition * Steels * Vehicles
Mục phân loại
Số trang
6