Loading data. Please wait
Dependability management - Part 3-11: Application guide - Reliability centred maintenance
Số trang: 107
Ngày phát hành: 1999-03-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-11: Application guide - Reliability centred maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-11*CEI 60300-3-11 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 03.120.01. Chất lượng nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-11: Application guide - Reliability centred maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-11*CEI 60300-3-11 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 03.120.01. Chất lượng nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |