Loading data. Please wait

SANS 162:1996*SABS ISO 10286:1996

Gas cylinders - Terminology

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2000-04-04

Liên hệ
Establishes the terminology used in the field of gas cylinders. Also gives definitions relating to pressures and gases.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 162:1996*SABS ISO 10286:1996
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Terminology
Ngày phát hành
2000-04-04
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 10286 1996 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SANS 162:1992*SABS ISO 10286:1992
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 162:1992*SABS ISO 10286:1992
Ngày phát hành 1995-01-20
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 162:2008*SABS ISO 10286:2008
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 162:2008*SABS ISO 10286:2008
Ngày phát hành 2008-06-19
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 162:2008*SABS ISO 10286:2008
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 162:2008*SABS ISO 10286:2008
Ngày phát hành 2008-06-19
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 162:1996*SABS ISO 10286:1996*SANS 162:1992*SABS ISO 10286:1992
Từ khóa
GAS CYLINDERS * PRESSURE VESSELS * SPECIFICATIONS * TERMININOLOGY * VOCABULARY * Gas cylinders * Pressure vessels * Vocabulary * Specifications
Số trang
27