Loading data. Please wait

NF A51-126-1*NF EN 12735-1

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 1 : tubes for piping systems

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A51-126-1*NF EN 12735-1
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 1 : tubes for piping systems
Ngày phát hành
2001-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12735-1:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A03-093*NF EN 10234 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Drift expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN 10234
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 (1998-06-01)
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * NF EN 1655 * NF EN 1971 * NF EN 10002-1 * NF EN 10204
Thay thế cho
NF A51-122 (1989-07-01)
Semi-finished copper products. Round copper tubes for the refrigeration and air conditioning industries.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-122
Ngày phát hành 1989-07-01
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
77.150.30. Sản phẩm đồng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-123 (1989-07-01)
Semi-finished copper products. Level wound coils for the refrigeration and air conditioning industries.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-123
Ngày phát hành 1989-07-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A51-126-1*NF EN 12735-1 (2011-04-01)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 1 : tubes for piping systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-126-1*NF EN 12735-1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
77.150.30. Sản phẩm đồng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A51-126-1*NF EN 12735-1 (2011-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-126-1*NF EN 12735-1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A51-126-1*NF EN 12735-1*NF A51-122
Từ khóa
Packages * Sheathings * Trials * Surface texture * Defects * Refrigeration * Non-ferrous metals * Drift expanding tests * Packaging * Eddy-current tests * Copper * Testing * Tensile testing * Delivery conditions * Laboratory sample * Air conditioning * Mechanical properties of materials * Sampling * Rigid pipes * Specifications * Surface finishes * Tensile tests * Designations * Dimensional tolerances * Flange * Semi-finished products * Marking * Dimensions * Approval testing * Definitions * Condition of goods * Hardness testing * Barrels * Chemical composition * Tensile stress test * Packages containers * Air-conditioning systems * Surface quality * Expansion tests
Số trang
18