Loading data. Please wait
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1 : colour management - Default RGB colour space - sRGB
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-12-01
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CIE standard colorimetric observers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The relationship between digital and colorimetric data for computer-controlled CRT displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 122 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-845 |
| Ngày phát hành | 1989-03-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |