Loading data. Please wait
Multi-element metallic cables used in analogue and digital communication and control - Part 1 : generic specification
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-06-01
Metallic materials. Tensile testing. Part 1 : method of test (at ambient temperature). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-001*NF EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1 : apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-075-1*NF EN 50265-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2-1 : procedures - 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-075-21*NF EN 50265-2-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2-2 : procedures - Diffusion flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-075-22*NF EN 50265-2-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables. Common test methods. Part 1 : general application. Section 1 : measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-024*NF EN 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables. Common test methods. Part 1 : general application. Section 3 : methods for determining the density. Water absorption tests. Shrinkage test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-026*NF EN 60811-1-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheating materials of electric cables. Common test methods. Part 1 : general application. Section 4 : test at low temperature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-027*NF EN 60811-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.3 S1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions. Part 3 : tests on bunched wires or cables. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-072 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-1*CEI 61034-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 1: test apparatus (IEC 61034-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 606.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-2*CEI 61034-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 2: test procedures and requirements (IEC 61034-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 606.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |