Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout. Part 2: Concrete admixtures. Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2001-12-21
Admixtures for concrete, mortar and grout. Part 2: Concrete admixtures. Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 934-2 + A1 + A2 |
Ngày phát hành | 2006-06-13 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Part 2: Concrete admixtures. Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2010-01-08 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |