Loading data. Please wait
Metal windows and doors - Aluminium profiles with polyamide (PA) or polyurethane (PU) thermal breaks - Technical specifications
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-12-01
Metal windows. PA and PU thermal break aluminium profiles. . Requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P24-400 |
Ngày phát hành | 1998-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Curtain-walling. Performance requirements of the finished work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P28-004 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal joinery. External joinery. Terminology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-101 |
Ngày phát hành | 1986-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical specifications for metal windows, french windows and fixed frame. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-301 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Vinyl based extruded products for outside use. Specifications and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-405 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal joinery. Windows, curtain walling, metal frame panels. Protection against corrosion and conservation of surface conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-351 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preformed gaskets used in light facades. Materials constituted of rubber. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P85-301 |
Ngày phát hành | 1979-04-01 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanised rubber and thermoplastic rubber. Gaskets and weatherstripping for building industry. Classification. Specification for materials and gaskets. Test methods on gaskets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P85-302 |
Ngày phát hành | 1998-07-01 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |