Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts. Electric lifts
Số trang: 222
Ngày phát hành: 1998-11-15
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements (IEC 61508-1:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1*CEI 61508-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems (IEC 61508-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-2*CEI 61508-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements (IEC 61508-3:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3*CEI 61508-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4*CEI 61508-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels (IEC 61508-5:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5*CEI 61508-5 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures (IEC 61508-7:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-7 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12015 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12016 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 8: Lift landing doors - Fire resistance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-8 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifts and service lifts. Safety rules for the construction and installation of electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5655-1:1986*EN 81-1:1985 |
Ngày phát hành | 1986-08-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. Passenger and goods passenger lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 81-20:2014 |
Ngày phát hành | 2014-08-31 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts. Examinations and tests. Design rules, calculations, examinations and tests of lift components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 81-50:2014 |
Ngày phát hành | 2014-08-31 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 81-20:2014 |
Ngày phát hành | 2014-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |