Loading data. Please wait
BS 144-1:1990Wood preservation using coal tar creosotes. Specification for preservative
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1990-04-30
| Specification for coal tar creosote for the preservation of timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 144:1973 |
| Ngày phát hành | 1973-03-30 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for coal tar creosotes for wood preservation (other than creosotes to BS 144) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3051:1972 |
| Ngày phát hành | 1972-01-13 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for wood preservation by means of pressure creosoting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 913:1973 |
| Ngày phát hành | 1973-03-30 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for coal tar creosote for wood preservation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 144:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-07-15 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 144:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-07-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |