Loading data. Please wait
NF S77-114*NF EN 1836+A1Personal eye-equipment - Sunglasses and sunglare filters for general use and filters for direct observation of the sun
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2007-12-01
| Solar spectral irradiance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 85 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference test method for release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A06-221*NF EN 1811 |
| Ngày phát hành | 1999-02-01 |
| Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for the simulation of wear and corrosion for the detection of nickel release from coated items | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A06-223*NF EN 12472 |
| Ngày phát hành | 2006-03-01 |
| Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eye and face protection - Sunglasses and related eyewear - Part 1 : sunglasses for general use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S77-114-1*NF EN ISO 12312-1 |
| Ngày phát hành | 2013-10-18 |
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S77-114-1*NF EN ISO 12312-1 |
| Ngày phát hành | 2013-10-18 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |