Loading data. Please wait
| Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement. Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-2:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-09-15 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-2:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-09-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |