Loading data. Please wait
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-02-23
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-03-18 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment Part 2: Flame spraying including HVOF | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-29 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment Part 3: Arc spraying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-3:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-29 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment Part 4: Plasma spraying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-4:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-29 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment Part 5: Plasma spraying in chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-5:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-29 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment Part 6: Manipulator systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-6:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-29 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Acceptance inspection of thermal spraying equipment Part 7: Powder feed systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-7:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-29 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 51395-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-03-18 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |