Loading data. Please wait
Sheets of elastomers for waterproofing; terms of delivery
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-04-00
Cold processable plastic jointing materials for sewerdrains - Jointing materials for prefabricated parts of concrete, requirements, testing and processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4062 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control (Quality Control) of Structural Materials, Structural Components and Structural Designs; General Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Materials, Structural Components and Equipment; Hot Cabinets; Directions for the Storage of Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-2 |
Ngày phát hành | 1960-05-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of artificial leather and similar sheet materials; determination of mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53352 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of artifical leather and similar sheet materials; determination of suppression at groove in coolness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53361 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of organic materials; Separation test on fabric plies bonded together | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53530 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of elastomers for waterproofing; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7864 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheets of elastomers for waterproofing; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7864 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |