Loading data. Please wait

DIN 7864-1

Sheets of elastomers for waterproofing; terms of delivery

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 7864-1
Tên tiêu chuẩn
Sheets of elastomers for waterproofing; terms of delivery
Ngày phát hành
1984-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 4634 (1991-02), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4062 (1978-09)
Cold processable plastic jointing materials for sewerdrains - Jointing materials for prefabricated parts of concrete, requirements, testing and processing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4062
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1981-05)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18200 (1980-06)
Control (Quality Control) of Structural Materials, Structural Components and Structural Designs; General Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18200
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50011-1 (1978-01)
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-1
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50011-2 (1960-05)
Testing of Materials, Structural Components and Equipment; Hot Cabinets; Directions for the Storage of Specimens
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-2
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53352 (1982-04)
Testing of artificial leather and similar sheet materials; determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53352
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53361 (1982-06)
Testing of artifical leather and similar sheet materials; determination of suppression at groove in coolness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53361
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53530 (1981-02)
Testing of organic materials; Separation test on fabric plies bonded together
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53530
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7724 (1972-02) * DIN 16726 (1983-03) * DIN 53387 (1982-06) * DIN 53455 (1981-08) * DIN 53479 (1976-07) * DIN 53500 (1979-03) * DIN 53502 (1972-08) * DIN 53504 (1983-11) * DIN 53507 (1983-03) * DIN 53508 (1977-07) * DIN 53509-1 (1980-03) * DIN 53521 (1979-04) * DIN 53534 (1984-02) * DIN 68763 (1980-07)
Thay thế cho
DIN 7864 (1977-06)
Sheets of elastomers for waterproofing; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7864
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7864-1 (1982-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 7864 (1977-06)
Sheets of elastomers for waterproofing; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7864
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7864-1 (1984-04) * DIN 7864-1 (1982-10)
Từ khóa
Construction * Construction works * Coverings * Definitions * Dimensions * Elastomers * Materials * Materials specification * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof underlays * Roofs * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Waterproofing materials * Water proof sheetings * Plastic sheets * Sealing * Roof sealing
Số trang
7