Loading data. Please wait
Air quality - Auditing of air quality in non-industrial premises - Dwelling houses and similar premises
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-12-01
| Air quality. Air of domestic living accomodations and of public premises. Airborne sampling and analysis of the allergens of the internal environment. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | X43-404 |
| Ngày phát hành | 1993-09-01 |
| Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal environments. Instruments and methods for measuring physical quantities. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-202*NF EN 27726 |
| Ngày phát hành | 1994-02-01 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AR 19691022C |
| Ngày phát hành | 1969-10-22 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AR 19860131A |
| Ngày phát hành | 1986-01-31 |
| Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.10. Công trình công cộng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CI 19850509A |
| Ngày phát hành | 1985-05-09 |
| Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |