Loading data. Please wait

NF C45-255-10*NF EN 61811-10

Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 10 : sectional specification - Relays for industrial application

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C45-255-10*NF EN 61811-10
Tên tiêu chuẩn
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 10 : sectional specification - Relays for industrial application
Ngày phát hành
2003-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61811-10:2003,IDT * CEI 61811-10:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C93-011*NF EN 60062 (1995-02-01)
Marking codes for resistors and capacitors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-011*NF EN 60062
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61810-7*CEI 61810-7 (1997-08)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 7: Test and measurement procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61810-7*CEI 61810-7
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60062:1992 * CEI 60062/A1:1997 * CEI 60255-23:1994 * NF EN 60255-23:1997 * CEI 61709:1996 * NF EN 61709:1998 * CEI 61810-1:1998 * NF EN 61810-1:1999 * CEI 61810-5:1998 * NF EN 61810-5:1999 * CEI 61811-1:1999 * NF EN 61811-1:1999 * CEI QC 001002-3
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C45-255-1*NF EN 61811-1 (2015-05-29)
Electromechanical telecom elemantary relays of assessed quality - Part 1 : generic specification and blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF C45-255-1*NF EN 61811-1
Ngày phát hành 2015-05-29
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C45-255-1*NF EN 61811-1 (2015-05-29)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C45-255-1*NF EN 61811-1
Ngày phát hành 2015-05-29
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C45-255-10*NF EN 61811-10
Từ khóa
Relays * Trials * Testing * Approval testing * Marking * Specifications * Electrical equipment * Quality control * Quality * Verification
Mục phân loại
Số trang
25