Loading data. Please wait
Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1966-00-00
Cách ký hiệu các loại ren | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 204:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5907:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1917:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren của van dùng cho săm lốp. Profin, thông số và kích thước cơ bản, dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1994:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phần cuối ren. Đoạn ren cạn, đoạn thoát dao, cạnh vát | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2034:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.040. Ren |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren ống hình trụ - Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 205:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren ống hình trụ - Dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 206:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 207:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren ống hình côn - Dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 208:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren đinh vít dùng cho gỗ. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 211:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cách đánh dấu các chi tiết có ren trái | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 212:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 21.040. Ren |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; screw threads and threaded parts; part 1: general conventions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6410-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |