Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/96/CE |
| Ngày phát hành | 1999-12-13 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/27/CE |
| Ngày phát hành | 2001-04-10 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 595/2009 |
| Ngày phát hành | 2009-06-18 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 595/2009 |
| Ngày phát hành | 2009-06-18 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |