Loading data. Please wait
SANS 61347-2-9:2010*SABS IEC 61347-2-9:2010Lamp controlgear Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps)
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2010-06-24
| Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
| Ngày phát hành | 2016-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61347-2-9:2004*SABS IEC 61347-2-9:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-03-11 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear Part 2-9: Particular requirements for electromagnetic controlgear for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61347-2-9:2013*SABS IEC 61347-2-9:2013 |
| Ngày phát hành | 2013-07-12 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61347-2-9:2013*SABS IEC 61347-2-9:2013 |
| Ngày phát hành | 2013-07-12 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |