Loading data. Please wait

SANS 50196-5:1994*SABS EN 196-5:1994

Methods of testing cement Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-07-19

Liên hệ
Describes the method of measuring the pozzolanicity of pozzolanic cements conforming to ENV 197-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 50196-5:1994*SABS EN 196-5:1994
Tên tiêu chuẩn
Methods of testing cement Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Ngày phát hành
1996-07-19
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 196-5 1994 MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 * EN 196-7 * ENV 197-1 * ISO 3534 * ISO 385-1 * ISO 835-1
Thay thế cho
SABS 626:1971
Portland blastfurnace cement
Số hiệu tiêu chuẩn SABS 626:1971
Ngày phát hành 1971-06-10
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SABS 471:1971
Portland cement (ordinary, rapid-hardening and sulphate resisting)
Số hiệu tiêu chuẩn SABS 471:1971
Ngày phát hành 1971-06-10
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SABS 1466:1988
Portland fly ash cement
Số hiệu tiêu chuẩn SABS 1466:1988
Ngày phát hành 1988-08-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SABS 831:1971
Thay thế bằng
SANS 50196-5:2009*SABS EN 196-5:2009
Methods of testing cement Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50196-5:2009*SABS EN 196-5:2009
Ngày phát hành 2009-02-24
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 50196-5:2009*SABS EN 196-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50196-5:2009*SABS EN 196-5:2009
Ngày phát hành 2009-02-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 50196-5:1994*SABS EN 196-5:1994*SABS 626:1971
Từ khóa
POZZOLANIC CEMENT * CALCIUM INORGANIC COMPOUNDS * CEMENTS * DETERMINATION OF CONTENT * HYDROXIDES * POZZOLANICITY * TESTING * Cements * Hydroxides * Testing * Calcium inorganic compounds * Pozzolanic cement * Determination of content * Pozzolanicity
Số trang
8