Loading data. Please wait
Steel wire and wire products for fences. Hexagonal steel wire netting for agricultural, insulation and fencing purposes
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-04-15
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10244-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10244-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 2: PVC finished wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for zinc coated hexagonal steel wire netting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1485:1983 |
Ngày phát hành | 1983-02-28 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |