Loading data. Please wait
BS EN 10223-2:1998Steel wire and wire products for fences. Hexagonal steel wire netting for agricultural, insulation and fencing purposes
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-04-15
| Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10244-1 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10244-2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-1 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 2: PVC finished wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for zinc coated hexagonal steel wire netting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1485:1983 |
| Ngày phát hành | 1983-02-28 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |