Loading data. Please wait

NF L53-201-030*NF EN 3155-030

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 030 : contacts, electrical, coaxial, shielded, size 12, male, type D, crimp, class R - Product standard

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2008-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF L53-201-030*NF EN 3155-030
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 030 : contacts, electrical, coaxial, shielded, size 12, male, type D, crimp, class R - Product standard
Ngày phát hành
2008-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 3155-030:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF L53-201-031*NF EN 3155-031 (2008-01-01)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 031 : contacts, electrical, coaxial, shielded, size 12, female, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-031*NF EN 3155-031
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L53-400-013*NF EN 4008-013 (2006-12-01)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 013 : positioner for crimping tool M22520/2-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-400-013*NF EN 4008-013
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L53-400-014*NF EN 4008-014 (2006-10-01)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 014 : turret for crimping tool M22520/31-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-400-014*NF EN 4008-014
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 2591 * PR EN 3155-001 * NF EN 3155-002 * NF EN 3155-041 * NF EN 3682-001 * MIL-DTL-22520 * MIL-C-39029/73 * MIL-C-39029/74 * MIL-I-81969/14 * TR 6058
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Packages containers * Packages * Barrels * Packaging * Electric plugs * Marking * Trials * Flange * Air transport * Sheathings * Tools * Designations * Mass * Electric connectors * Dimensions * Testing * Properties
Số trang
26