Loading data. Please wait

ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.1.1)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) gives an overview of the tasks undertaken by a GSM mobile station (MS) when in idle mode, that is, switched on but not having a dedicated channel allocated, e. g. not making or receiving a call. It also describes the corresponding network functions. NOTE: The term GSM MS is used for any type of MS supporting one, or combinations, of the frequency bands specified in GSM 05.05 (e. g. GSM 900 and DCS 1800). This ETS outlines how the requirements of the GSM 02 series Technical Specifications (especially GSM 02.11) on idle mode operation shall be implemented. Further details are given in GSM 04.08 and GSM 05.08. Clause 2 of this ETS gives a general description of the idle mode process. Clause 3 outlines the main requirements and technical solutions of those requirements. Clause 4 describes the processes used in idle mode. There is inevitably some overlap between these clauses.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300930 (1997-10-01), IDT * OENORM ETS 300930 (1997-12-01), IDT * SS-ETS 300930 (1997-10-10), IDT * GSM 03.22 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Principles of Telecommunication Services Supported by a GSM PLMN (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Types of Mobile Stations (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.16 V 3.0.1*GSM 02.16 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - International MS Equipment Identities (GSM 02.16)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.16 V 3.0.1*GSM 02.16
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Procedures for Call Progress Indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Restriction Supplementary Services (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.09 * GSM 02.24 * GSM 02.41 * GSM 02.81 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 04.08 * GSM 05.08
Thay thế cho
ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.3.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio receivers * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
32