Loading data. Please wait
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-75 : particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2005-05-01
Electric appliances connected to the water mains - Avoidance of backsiphonage and failure of hose-sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-178*NF EN 61770 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 97.040.40. Máy rửa bát đĩa 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources. Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields. Part 1 : comparison method for hard-walled test rooms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-024-1*NF EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound prssure. Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-025*NF EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment. Part 1 : planning. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-510-1*NF EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General guidance for the marking of gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1472 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |