Loading data. Please wait
Paints and varnisches. Terms and definitions for coating materials. Part 1 : general terms.
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-06-01
Paints. Technical dictionnary of paints and painting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T36-001 |
Ngày phát hành | 1988-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T36-001*NF EN ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T36-001*NF EN ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |