Loading data. Please wait
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 7: mechanical operating tests and sealing tests
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1993-08-00
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Q: sealing; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17 AMD 4*CEI 60068-2-17 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz; part 1: general requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-1*CEI 60130-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1*CEI 60512-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 2 : General examination, electrical continuity and contact resistance tests, insulation tests and voltage stress tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2*CEI 60512-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 7: mechanical operating tests and sealing tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-7*CEI 60512-7 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 13-2: Mechanical operation tests - Test 13b: Insertion and withdrawal force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-13-2*CEI 60512-13-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 13-5: Mechanical operation tests - Test 13e: Polarizing and keying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-13-5*CEI 60512-13-5 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-2: Sealing tests - Test 14b: Sealing - Fine air leakage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-2*CEI 60512-14-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-4: Sealing tests - Test 14d: Immersion - waterproof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-4*CEI 60512-14-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-5: Sealing tests - Test 14e: Immersion at low (air) pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-5*CEI 60512-14-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-6: Sealing tests - Test 14f: Interfacial sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-6*CEI 60512-14-6 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 13: Mechanical operating tests - Section 1: Test 13a: Engaging and separating forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-13-1*CEI 60512-13-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-6: Sealing tests - Test 14f: Interfacial sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-6*CEI 60512-14-6 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-5: Sealing tests - Test 14e: Immersion at low (air) pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-5*CEI 60512-14-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-4: Sealing tests - Test 14d: Immersion - waterproof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-4*CEI 60512-14-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 14-2: Sealing tests - Test 14b: Sealing - Fine air leakage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-14-2*CEI 60512-14-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 13-5: Mechanical operation tests - Test 13e: Polarizing and keying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-13-5*CEI 60512-13-5 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 13-2: Mechanical operation tests - Test 13b: Insertion and withdrawal force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-13-2*CEI 60512-13-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 13-1: Mechanical operation tests - Test 13a: Engaging and separating forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-13-1*CEI 60512-13-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 7: mechanical operating tests and sealing tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-7*CEI 60512-7 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 7 : Mechanical operating tests and sealing tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-7*CEI 60512-7 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 7 : Mechanical operating tests and sealing tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-7 AMD 1*CEI 60512-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 13: Mechanical operating tests - Section 1: Test 13a: Engaging and separating forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-13-1*CEI 60512-13-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |