Loading data. Please wait

NF X02-300-9*NF ISO 80000-9

Quantities and units - Part 9 : physical chemistry and molecular physics

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2009-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X02-300-9*NF ISO 80000-9
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 9 : physical chemistry and molecular physics
Ngày phát hành
2009-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 80000-9:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X02-300-3*NF ISO 80000-3 (2006-07-01)
Quantities and units - Part 3 : space and time
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-3*NF ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-4*NF ISO 80000-4 (2006-12-01)
Quantities and units - Part 4 : mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-4*NF ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-5*NF ISO 80000-5 (2007-09-01)
Quantities and units - Part 5 : thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-5*NF ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 80000-6
Thay thế cho
NF ISO 31-8:199408 (X02-208)
Thay thế bằng
NF X02-300-9*NF EN ISO 80000-9 (2013-06-15)
Quantities and units - Part 9 : physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-9*NF EN ISO 80000-9
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X02-300-9*NF EN ISO 80000-9 (2013-06-15)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-9*NF EN ISO 80000-9
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF X02-300-9*NF ISO 80000-9*NF ISO 31-8:199408 (X02-208)
Từ khóa
Molecular physics * Symbols * Physical chemistry * Units of measurement * SI system * Definitions * Quantity
Số trang
47