Loading data. Please wait

NF P84-138*NF EN 13707

Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P84-138*NF EN 13707
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2005-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13707:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 1107-1 * NF EN 1108 * NF EN 1109 * NF EN 1110 * NF EN 1296 * NF EN 1297 * NF EN 1848-1 * NF EN 1849-1 * NF EN 1850-1 * NF EN 1928 * NF EN 1931 * NF EN 12039 * NF EN 12310-1 * NF EN 12311-1 * NF EN 12316-1 * NF EN 12317-1 * NF EN 12691 * NF EN 12730 * NF EN 13416 * NF EN 13501-1 * NF EN 13897 * NF PR EN 13948 * EN 13501-5 * EN ISO 11925-2
Thay thế cho
NF P84-310 (1981-04-01)
Waterproofing . Bituminized aluminium steam barrier.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-310
Ngày phát hành 1981-04-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* P84-303 (1992-03-01)
Waterproofing. Flexible reinforced bituminous covering with fibreglass reinforcement.
Số hiệu tiêu chuẩn P84-303
Ngày phát hành 1992-03-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* P84-316 (1992-03-01)
Waterproofing. Flexible reinforced bituminous covering with fibreglass reinforcement protected by thermostable metallic sheet.
Số hiệu tiêu chuẩn P84-316
Ngày phát hành 1992-03-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* P84-350 (1980-04-01)
Watertightness. Bituminised felts and flexible reinforced bitumen cappings. Test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn P84-350
Ngày phát hành 1980-04-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P84-138*NF EN 13707+A2 (2009-09-01)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-138*NF EN 13707+A2
Ngày phát hành 2009-09-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P84-138*NF EN 13707+A2 (2009-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-138*NF EN 13707+A2
Ngày phát hành 2009-09-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P84-138*NF EN 13707*NF P84-310
Từ khóa
Sheets * Roofs * Armatures * Valves * Production planning * Marking * Bends * Armouring * Sheet materials * Approval testing * Leaves * Buildings * Designations * Definitions * Sealing materials * Bituminous products * Properties * Roofing
Số trang
30