Loading data. Please wait

NF P18-502-1*NF EN 13263-1

Silica fume for concrete - Part 1 : definitions, requirements and conformity criteria

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-502-1*NF EN 13263-1
Tên tiêu chuẩn
Silica fume for concrete - Part 1 : definitions, requirements and conformity criteria
Ngày phát hành
2005-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13263-1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X11-620*NF ISO 9277 (1996-12-01)
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the bet method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X11-620*NF ISO 9277
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 196-1 * NF EN 196-2 * NF EN 196-6 * NF EN 196-7 * NF EN 197-1 * NF EN 206-1 * NF EN 413-2 * NF EN 451-1 * NFE EN 934-2 * NF EN 13263-2 * NF ISO 9286
Thay thế cho
NF P18-502 (1992-05-01)
Additions for concrete. Silica fumes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-502
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P18-502-1*NF EN 13263-1+A1 (2009-05-01)
Silica fume for concrete - Part 1 : definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-502-1*NF EN 13263-1+A1
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-502-1*NF EN 13263-1+A1 (2009-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-502-1*NF EN 13263-1+A1
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P18-502-1*NF EN 13263-1*NF P18-502
Từ khóa
Packages containers * Silicon dioxide * Flange * Packages * Barrels * Physical properties of materials * Delivery * Auxiliary materials * Marking * Specifications * Exportation * Approval testing * Smoke * Additives * Safety * Sheathings * Form on supply * Definitions * Packaging * Concretes * Chemical properties * Statistical quality control
Số trang
26