Loading data. Please wait

DI 93/68/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-22

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 93/68/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1993-07-22
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DI 2009/142/CE (2009-11-30)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/142/CE
Ngày phát hành 2009-11-30
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/23/CE (2009-04-23)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/23/CE
Ngày phát hành 2009-04-23
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/95/CE * DI 98/13/CE * DI 98/37/CE * DI 2009/105/CE
Lịch sử ban hành
DI 2009/142/CE (2009-11-30)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/142/CE
Ngày phát hành 2009-11-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DI 93/68/CE
Từ khóa
Statistical quality control * Trials * Liquid fuels * Approval marks * Playground equipment * Structural members * Protective clothing * Management * Construction materials * Boilers * Implants (surgical) * Engines * Testing * Pressure equipment * Type testing * Signs * Approval testing * Fire bars * Gaseous fuels * Verification * Certification (approval) * Electrical equipment * Inspection * Occupational safety * Industrial products * Approved organizations * Medical equipment * Low-voltage equipment * Safety * Consumer goods * Quality assurance systems * Heating * Gas-powered devices * Accident prevention * Marking * Toys * Type tests * Weighing machines * Heating installations * Pressure vessels * Slot machines * Machines * Quality assurance * Corporate governance * Heaters * Graphic symbols
Số trang