Loading data. Please wait

NF T50-100*NF EN ISO 472

Plastics - Vocabulary

Số trang: 242
Ngày phát hành: 2002-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T50-100*NF EN ISO 472
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Vocabulary
Ngày phát hành
2002-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 472:2001,IDT * ISO 472:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF T50-100*NF ISO 472 (1990-08-01)
Plastics. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-100*NF ISO 472
Ngày phát hành 1990-08-01
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T25-105*NF ISO 472/A5 (1996-10-01)
Plastics. Vocabulary. Amendment 5 : terms relating to carbon fibre.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T25-105*NF ISO 472/A5
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.100.20. Vải và sợi cacbon
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF T50-100*NF EN ISO 472 (2013-04-20)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-100*NF EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF T50-100*NF EN ISO 472 (2013-04-20)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-100*NF EN ISO 472
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF T50-100*NF EN ISO 472*NF T50-100*NF ISO 472
Từ khóa
Vocabulary * Plastics
Số trang
242