Loading data. Please wait
SANS 61558-2-5:1997*SABS IEC 61558-2-5:1997Safety of power transformers, power supply units and similar Part 2-5: Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-06-18
| Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60742:1983*SABS IEC 60742:1983 |
| Ngày phát hành | 1994-03-21 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Isolating transformers and safety isolating transformers - National requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SABS 743:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-10-14 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof Part 2-5: Particular requirements and test for transformers for shavers, power supply units for shavers and shaver supply units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61558-2-5:2011*SABS IEC 61558-2-5:2011 |
| Ngày phát hành | 2011-02-28 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 97.170. Thiết bị chăm sóc con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61558-2-5:2011*SABS IEC 61558-2-5:2011 |
| Ngày phát hành | 2011-02-28 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |