Loading data. Please wait
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications to be used in harsh environment - Part 1 : generic specification
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2004-12-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 701 : telecommunications, channels and networks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-701 |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 704 : transmission. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-704 |
Ngày phát hành | 1994-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1 : apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-075-1*NF EN 50265-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2-1 : procedures - 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-075-21*NF EN 50265-2-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2-2 : procedures - Diffusion flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-075-22*NF EN 50265-2-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables. Common test methods. Part 1 : general application. Section 1 : measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-024*NF EN 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables. Common test methods. Part 1 : general application. Section 3 : methods for determining the density. Water absorption tests. Shrinkage test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-026*NF EN 60811-1-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheating materials of electric cables. Common test methods. Part 1 : general application. Section 4 : test at low temperature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-027*NF EN 60811-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cable under fire conditions - Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50268-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |