Loading data. Please wait

NF Z85-390*NF EN 301390

Telecommunications - Fixed Radio Systems - Point-to-point and Multipoint Systems - Spurious emissions and receiver immunity limits at equipment/antenna port of Digital Fixed Radio Systems (V1.2.1)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2004-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z85-390*NF EN 301390
Tên tiêu chuẩn
Telecommunications - Fixed Radio Systems - Point-to-point and Multipoint Systems - Spurious emissions and receiver immunity limits at equipment/antenna port of Digital Fixed Radio Systems (V1.2.1)
Ngày phát hành
2004-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 301390:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
UIT-R SM.329-10 * UIT-R SM.1539-1 * UIT-R F.1191-2 * CEPT/REC 74-01:2002 * CEPT/REC 02-05:2002 * EN 301126-1 * EN 301126-2-1 * EN 301126-2-2 * EN 301126-2-3 * EN 301126-2-4 * EN 301126-2-5 * EN 301126-2-6 * TR 101036-1 * UIT-R F.746-7 * DI 1999/5/CE
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF Z85-390*NF EN 301390 (2013-12-06)
Fixed radio systems - Point-to-point and multipoint systems - Unwanted emissions in the spurious domain and receiver immunity limits at equipment/antenna port of digital fixed radio systems (V1.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z85-390*NF EN 301390
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF Z85-390*NF EN 301390 (2013-12-06)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z85-390*NF EN 301390
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF Z85-390*NF EN 301390
Từ khóa
Telecommunication * Holes * Receivers * Radio equipment * Antennas
Số trang
28