Loading data. Please wait
Reliability testing - Compliance tests for constant failure rate and constant failure intensity
Số trang: 249
Ngày phát hành: 2006-03-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 2: Design of test cycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-2*CEI 60605-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 3 : Preferred test conditions. Indoor portable equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-1*CEI 60605-3-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 3 : Preferred test conditions. Equipment for stationary use in weatherprotected locations - High degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-2*CEI 60605-3-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing; part 3: preferred test conditions; section 3: test cycle 3: equipment for stationary use in partially weatherprotected locations; low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-3*CEI 60605-3-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 3: Preferred test conditions - Section 5: Test cycle 5: Ground mobile equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-5*CEI 60605-3-5 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 3: Preferred test conditions - Section 5: Test cycle 5: Ground mobile equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-5 Corrigendum 1*CEI 60605-3-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 3: Preferred test conditions - Section 6: Test cycle 6: Outdoor transportable equipment - Low degree of simulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-3-6*CEI 60605-3-6 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing - Part 4: Statistical procedures for exponential distribution - Point estimates, confidence intervals, prediction intervals and tolerance intervals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-4*CEI 60605-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing; compliance test plans for success ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61123*CEI 61123 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing - Compliance tests for constant failure rate and constant failure intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61124*CEI 61124 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing - Compliance tests for constant failure rate and constant failure intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61124*CEI 61124 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing - Compliance tests for constant failure rate and constant failure intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61124*CEI 61124 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing; part 7: compliance test plans for failure rate and mean time between failures assuming constant failure rate; clause 6: procedures for design and application of time terminated test plans; amendment 1 to IEC 60605-7:1978 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-7 AMD 1*CEI 60605-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 7 : Compliance test plans for failure rate and mean time between failures assuming constant failure rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-7*CEI 60605-7 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing - Compliance tests for constant failure rate and constant failure intensity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61124*CEI 61124 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |