Loading data. Please wait
ETS 300925*GSM 02.68 Version 5.1.3Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68 version 5.1.3)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - enhanced Multi-Level Precedence and Pre-emption service (eMLPP) - Stage 1 (GSM 02.67) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.67 V 5.0.0*GSM 02.67 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68 version 5.1.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300925*GSM 02.68 Version 5.1.1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68 version 5.2.1 Release 1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300925*GSM 02.68 Version 5.2.1 Release 1996 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68 version 5.2.1 Release 1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300925*GSM 02.68 Version 5.2.1 Release 1996 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68 version 5.1.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300925*GSM 02.68 Version 5.1.1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |