Loading data. Please wait
Primary batteries - Part 3: Watch batteries
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2004-12-00
Primary batteries Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60086-3:2005*SABS IEC/ISO 60086-3:2005 |
Ngày phát hành | 2005-11-03 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61429*CEI 61429 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/ISO 60086-3*CEI/ISO 60086-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-3*CEI 60086-3 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-3*CEI 60086-3 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 3: Watch batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/ISO 60086-3*CEI/ISO 60086-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |