Loading data. Please wait

NF E86-509*NF EN 12300

Cryogenic vessels. Cleanliness for cryogenic service.

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E86-509*NF EN 12300
Tên tiêu chuẩn
Cryogenic vessels. Cleanliness for cryogenic service.
Ngày phát hành
1999-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12300:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF E86-505-1*NF EN 1797-1 (1998-06-01)
Cryogenic vessels. Gas/material compatibility. Part 1 : oxygen compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E86-505-1*NF EN 1797-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 720-2 * NF EN 1251-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Certification (approval) * Cleanings * Cleanliness tests (textiles) * Above ground * Quality assurance * Protection * Safeguarding * Marking * Specifications * Cleaning work * Cleaning * Surfaces * Pressure vessels
Số trang
11