Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 1 : protocol specification - Control, measurement and event data
Số trang: 99
Ngày phát hành: 2011-12-01
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 1: Protocol specification - Control, measurement and event data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15969-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15208 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 2: Commercial and logistic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15969-2:2011 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13616 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Overfill prevention systems for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13922 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 1 : protocol specification - Control, measurement and event data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M88-144-1*NF EN 15969-1 |
Ngày phát hành | 2015-09-05 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M88-144-1*NF EN 15969-1 |
Ngày phát hành | 2015-09-05 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |