Loading data. Please wait

GOST 1760

Greaseproof paper. Specifications

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1760
Tên tiêu chuẩn
Greaseproof paper. Specifications
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1641 (1975)
Paper. Packing marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1641
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9808 (1984)
Pigment titanium dioxide. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9808
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13199 (1988)
Fibre intermediate products paper and boad. Method for determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13199
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13523 (1978)
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13523
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.2 (1980)
Fibre semimanufactures, paper and board. Method for determination of breaking strength
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.4 (1968)
Paper and board. Method for the determination of flaw
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.4
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.5 (1968)
Paper and board. Methods for determination of defect content within the reel
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.5
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.7 (1968)
Paper and board. Methods for determination of wet strength
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.7
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.8 (1986)
Fibre intermediate products, paper and board. Method for determination of resistance to bursting
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.8
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.13 (1969)
Paper. Methods for determination of greaseproofness
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.13
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.19 (1991)
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.19
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7629 (1977) * GOST 7690 (1976) * GOST 8047 (1978) * GOST 21102 (1980)
Thay thế cho
GOST 1760 (1981)
Thay thế bằng
GOST 1760 (2014)
Lịch sử ban hành
GOST 1760 (2014)*GOST 1760*GOST 1760 (1981) * GOST 1760 (2014) * GOST 1760 (1986)
Từ khóa
Auxiliary means of packaging * Board (paper) * Greaseproof paper * Materials * Means of packaging * Packaging material * Paper
Số trang
9